Từ "confidence game" trong tiếng Anh là một danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh của Mỹ. Nó có nghĩa là một trò lừa đảo, trong đó kẻ lừa đảo tạo ra sự tin tưởng từ nạn nhân để chiếm đoạt tài sản hoặc tiền bạc của họ.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Phân biệt các biến thể:
Confidence trick: Đây là một từ đồng nghĩa có thể sử dụng thay thế cho "confidence game". Cả hai đều chỉ về việc lừa đảo dựa trên sự tin tưởng.
Con artist: Là một thuật ngữ chỉ những người chuyên lừa đảo, kẻ bội tín. Ví dụ: "He's a con artist who has tricked many people."
Cách sử dụng khác và từ gần giống:
Fraud (lừa đảo): Một từ chung hơn, có thể bao gồm nhiều hình thức lừa đảo khác nhau, không chỉ là trò bội tín.
Scam (kế hoạch lừa đảo): Từ này cũng tương tự, chỉ về những kế hoạch lừa đảo, thường là ngắn hạn và có cấu trúc đơn giản hơn.
Idioms và cụm động từ:
"To take someone for a ride": Nghĩa là lừa gạt ai đó. Ví dụ: "He took me for a ride with his fake investment scheme."
"To pull a fast one": Nghĩa là lừa đảo một cách nhanh chóng hoặc khéo léo. Ví dụ: "She pulled a fast one on her friends by pretending to be a millionaire."
Kết luận:
"Confidence game" là một thuật ngữ rất cụ thể chỉ về sự lừa đảo dựa vào sự tin tưởng. Việc hiểu rõ về từ này và các biến thể của nó sẽ giúp bạn nhận biết và tránh xa những tình huống lừa đảo trong cuộc sống hàng ngày.